1. Trang chủ
  2. Sắp xếp đơn vị hành chính tỉnh Nghệ An

Sắp xếp đơn vị hành chính tỉnh Nghệ An

Từ ngày 01/07/2025, tiến hành sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã, bỏ cấp huyện trên địa bàn Tỉnh Nghệ An theo Nghị quyết 1678/NQ-UBTVQH15. 

(Tra cứu toàn văn nghị quyết tại đây)

Danh sách các địa chỉ cũ thay đổi sang địa chỉ mới như sau:

1. 🗺️ Tỉnh Nghệ An

1.1. Thành phố Vinh

  • Phường Hưng Đông, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Hưng, Nghệ An
  • Phường Nghi Tân, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Cửa Lò, Nghệ An
  • Phường Nghi Hoà, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Cửa Lò, Nghệ An
  • Phường Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Lộc, Nghệ An
  • Phường Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Phú, Nghệ An
  • Phường Nghi Thu, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Cửa Lò, Nghệ An
  • Xã Nghi Thái, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Lộc, Nghệ An
  • Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Trường Vinh, Nghệ An
  • Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Thành Vinh, Nghệ An
  • Phường Nghi Hải, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Cửa Lò, Nghệ An
  • Phường Nghi Hương, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Cửa Lò, Nghệ An
  • Xã Nghi Phong, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Lộc, Nghệ An
  • Phường Nghi Thuỷ, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Cửa Lò, Nghệ An
  • Xã Phúc Thọ, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Xuân, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Lộc, Nghệ An
  • Phường Thu Thuỷ, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Cửa Lò, Nghệ An
  • Phường Nghi Đức, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Phú, Nghệ An
  • Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Thành Vinh, Nghệ An
  • Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Trường Vinh, Nghệ An
  • Xã Hưng Hòa, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Trường Vinh, Nghệ An
  • Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Thành Vinh, Nghệ An
  • Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Phú, Nghệ An
  • Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Thành Vinh, Nghệ An
  • Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Hưng, Nghệ An
  • Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Trường Vinh, Nghệ An
  • Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Trường Vinh, Nghệ An
  • Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Thành Vinh, Nghệ An
  • Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Trường Vinh, Nghệ An
  • Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Trường Vinh, Nghệ An
  • Xã Hưng Chính, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Thành Vinh, Nghệ An
  • Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Hưng, Nghệ An
  • Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Hưng, Nghệ An
  • Xã Nghi Ân, Thành phố Vinh, Nghệ An => Phường Vinh Phú, Nghệ An

1.2. Huyện Quế Phong

  • Xã Mường Nọc, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Quế Phong, Nghệ An
  • Xã Hạnh Dịch, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Tiền Phong, Nghệ An
  • Xã Châu Kim, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Quế Phong, Nghệ An
  • Xã Quang Phong, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Mường Quàng, Nghệ An
  • Thị trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Quế Phong, Nghệ An
  • Xã Thông Thụ, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Thông Thụ, Nghệ An
  • Xã Đồng Văn, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Thông Thụ, Nghệ An
  • Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Tiền Phong, Nghệ An
  • Xã Nậm Giải, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Quế Phong, Nghệ An
  • Xã Tri Lễ, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Tri Lễ, Nghệ An
  • Xã Châu Thôn, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Mường Quàng, Nghệ An
  • Xã Nậm Nhoóng, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Tri Lễ, Nghệ An
  • Xã Cắm Muộn, Huyện Quế Phong, Nghệ An => Xã Mường Quàng, Nghệ An

1.3. Huyện Quỳ Châu

  • Thị trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Quỳ Châu, Nghệ An
  • Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Châu Tiến, Nghệ An
  • Xã Châu Thuận, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Châu Tiến, Nghệ An
  • Xã Châu Hoàn, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Hùng Châu, Nghệ An
  • Xã Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Hùng Châu, Nghệ An
  • Xã Châu Bính, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Châu Tiến, Nghệ An
  • Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Quỳ Châu, Nghệ An
  • Xã Châu Nga, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Quỳ Châu, Nghệ An
  • Xã Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Quỳ Châu, Nghệ An
  • Xã Châu Thắng, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Châu Tiến, Nghệ An
  • Xã Châu Phong, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Hùng Châu, Nghệ An
  • Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu, Nghệ An => Xã Châu Bình, Nghệ An

1.4. Huyện Kỳ Sơn

  • Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Na Loi, Nghệ An
  • Xã Mường ải, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Mường Típ, Nghệ An
  • Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Hữu Kiệm, Nghệ An
  • Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Hữu Kiệm, Nghệ An
  • Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Hữu Kiệm, Nghệ An
  • Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Na Ngoi, Nghệ An
  • Thị trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Mường Xén, Nghệ An
  • Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Mỹ Lý, Nghệ An
  • Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Bắc Lý, Nghệ An
  • Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Keng Đu, Nghệ An
  • Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Na Loi, Nghệ An
  • Xã Huồi Tụ, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Huồi Tụ, Nghệ An
  • Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Mường Lống, Nghệ An
  • Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Nậm Cắn, Nghệ An
  • Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Nậm Cắn, Nghệ An
  • Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Chiêu Lưu, Nghệ An
  • Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Mường Xén, Nghệ An
  • Xã Chiêu Lưu, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Chiêu Lưu, Nghệ An
  • Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Mường Típ, Nghệ An
  • Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Mường Xén, Nghệ An
  • Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An => Xã Na Ngoi, Nghệ An

1.5. Huyện Quỳ Hợp

  • Xã Châu Hồng, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Châu Hồng, Nghệ An
  • Xã Châu Đình, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Quỳ Hợp, Nghệ An
  • Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Châu Hồng, Nghệ An
  • Xã Liên Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Châu Lộc, Nghệ An
  • Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Quỳ Hợp, Nghệ An
  • Xã Châu Thái, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Mường Ham, Nghệ An
  • Xã Châu Lý, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Mường Chọng, Nghệ An
  • Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Quỳ Hợp, Nghệ An
  • Xã Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Tam Hợp, Nghệ An
  • Xã Đồng Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Tam Hợp, Nghệ An
  • Xã Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Châu Hồng, Nghệ An
  • Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Châu Lộc, Nghệ An
  • Xã Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Tam Hợp, Nghệ An
  • Xã Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Mường Ham, Nghệ An
  • Xã Thọ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Quỳ Hợp, Nghệ An
  • Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Minh Hợp, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Tam Hợp, Nghệ An
  • Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Minh Hợp, Nghệ An
  • Xã Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Mường Chọng, Nghệ An
  • Xã Hạ Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Minh Hợp, Nghệ An
  • Xã Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An => Xã Mường Chọng, Nghệ An

1.6. Huyện Nghĩa Đàn

  • Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Đàn, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Thành, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Hưng, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Hưng, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Thọ, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Lâm, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Thọ, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Đàn, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Mai, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Lâm, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Lâm, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Lâm, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Đàn, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Mai, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Mai, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Thọ, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Khánh, Nghệ An
  • Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Khánh, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An => Xã Nghĩa Khánh, Nghệ An

1.7. Thị xã Thái Hoà

  • Phưòng Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Phường Thái Hoà, Nghệ An
  • Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Phường Tây Hiếu, Nghệ An
  • Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Phường Thái Hoà, Nghệ An
  • Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Phường Thái Hoà, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Xã Đông Hiếu, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Xã Đông Hiếu, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Phường Tây Hiếu, Nghệ An
  • Xã Đông Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Xã Đông Hiếu, Nghệ An
  • Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An => Phường Tây Hiếu, Nghệ An

1.8. Huyện Tương Dương

  • Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Tương Dương, Nghệ An
  • Xã Lưỡng Minh, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Lượng Minh, Nghệ An
  • Xã Nga My, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Nga My, Nghệ An
  • Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Tam Thái, Nghệ An
  • Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Hữu Khuông, Nghệ An
  • Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Nga My, Nghệ An
  • Xã Yên Hòa, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Yên Hoà, Nghệ An
  • Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Tam Quang, Nghệ An
  • Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Nhôn Mai, Nghệ An
  • Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Nhôn Mai, Nghệ An
  • Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Yên Na, Nghệ An
  • Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Yên Na, Nghệ An
  • Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Tương Dương, Nghệ An
  • Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Tương Dương, Nghệ An
  • Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Tam Thái, Nghệ An
  • Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Tam Quang, Nghệ An
  • Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương, Nghệ An => Xã Yên Hoà, Nghệ An

1.9. Huyện Quỳnh Lưu

  • Xã Phú Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Phú, Nghệ An
  • Xã Minh Lương, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Anh, Nghệ An
  • Thị trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Lưu, Nghệ An
  • Xã Bình Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Lưu, Nghệ An
  • Xã Thuận Long, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Phú, Nghệ An
  • Xã Văn Hải, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Phú, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Sơn, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Anh, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Diễn, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Lưu, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Anh, Nghệ An
  • Xã An Hòa, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Phú, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Tam, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Thắng, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Văn, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Thanh, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Anh, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Lưu, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Sơn, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Anh, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Lưu, Nghệ An
  • Xã Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Thắng, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Văn, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Tam, Nghệ An
  • Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Tam, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Văn, Nghệ An
  • Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An => Xã Quỳnh Sơn, Nghệ An

1.10. Huyện Tân Kỳ

  • Xã Bình Hợp, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Nghĩa Đồng, Nghệ An
  • Xã Hoàn Long, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân Phú, Nghệ An
  • Xã Tân Hương, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Nghĩa Hành, Nghệ An
  • Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Giai Xuân, Nghệ An
  • Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân An, Nghệ An
  • Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân Kỳ, Nghệ An
  • Xã Giai Xuân, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Giai Xuân, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Thái, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân Phú, Nghệ An
  • Xã Tiên Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tiên Đồng, Nghệ An
  • Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân Kỳ, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Hành, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Nghĩa Hành, Nghệ An
  • Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân Phú, Nghệ An
  • Xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân Phú, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Nghĩa Đồng, Nghệ An
  • Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tiên Đồng, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Phúc, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân An, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân Kỳ, Nghệ An
  • Xã Hương Sơn, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân An, Nghệ An
  • Xã Kỳ Tân, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Tân Kỳ, Nghệ An
  • Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An => Xã Nghĩa Hành, Nghệ An

1.11. Huyện Con Cuông

  • Thị trấn Trà Lân, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Con Cuông, Nghệ An
  • Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Bình Chuẩn, Nghệ An
  • Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Châu Khê, Nghệ An
  • Xã Cam Lâm, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Cam Phục, Nghệ An
  • Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Cam Phục, Nghệ An
  • Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Mậu Thạch, Nghệ An
  • Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Mậu Thạch, Nghệ An
  • Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Châu Khê, Nghệ An
  • Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Con Cuông, Nghệ An
  • Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Con Cuông, Nghệ An
  • Xã Lục Dạ, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Môn Sơn, Nghệ An
  • Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông, Nghệ An => Xã Môn Sơn, Nghệ An

1.12. Huyện Yên Thành

  • Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Vân Tụ, Nghệ An
  • Xã Đông Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Yên Thành, Nghệ An
  • Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Vân Du, Nghệ An
  • Xã Vân Tụ, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Vân Tụ, Nghệ An
  • Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Đông Thành, Nghệ An
  • Thị trấn Hoa Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Yên Thành, Nghệ An
  • Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Giai Lạc, Nghệ An
  • Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Bình Minh, Nghệ An
  • Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Yên Thành, Nghệ An
  • Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Bình Minh, Nghệ An
  • Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Đông Thành, Nghệ An
  • Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Giai Lạc, Nghệ An
  • Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Hợp Minh, Nghệ An
  • Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Bình Minh, Nghệ An
  • Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Giai Lạc, Nghệ An
  • Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Quang Đồng, Nghệ An
  • Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Đông Thành, Nghệ An
  • Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Quang Đồng, Nghệ An
  • Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Vân Du, Nghệ An
  • Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Quang Đồng, Nghệ An
  • Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Yên Thành, Nghệ An
  • Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Vân Du, Nghệ An
  • Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Quan Thành, Nghệ An
  • Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Quan Thành, Nghệ An
  • Xã Long Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Hợp Minh, Nghệ An
  • Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Quan Thành, Nghệ An
  • Xã Viên Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Hợp Minh, Nghệ An
  • Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Hợp Minh, Nghệ An
  • Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Vân Tụ, Nghệ An
  • Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Hợp Minh, Nghệ An
  • Xã Tiến Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Bình Minh, Nghệ An
  • Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An => Xã Quan Thành, Nghệ An

1.13. Huyện Diễn Châu

  • Xã Hạnh Quảng, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Minh Châu, Nghệ An
  • Xã Xuân Tháp, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Quảng Châu, Nghệ An
  • Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Minh Châu, Nghệ An
  • Xã Hùng Hải, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Hải Châu, Nghệ An
  • Thị trấn Diễn Thành, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Diễn Châu, Nghệ An
  • Xã Ngọc Bích, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Diễn Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Minh Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Diễn Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Minh Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã An Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã An Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Tân Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Hùng Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Hùng Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Hải Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Quảng Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Diễn Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Tân Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Tân Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã An Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã An Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Tân Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Hùng Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Hùng Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Hải Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Hải Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Đức Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Đức Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Quảng Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Đức Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Đức Châu, Nghệ An
  • Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu, Nghệ An => Xã Quảng Châu, Nghệ An

1.14. Huyện Anh Sơn

  • Thị trấn Kim Nhan, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Anh Sơn, Nghệ An
  • Xã Tam Đỉnh, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Nhân Hoà, Nghệ An
  • Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Thành Bình Thọ, Nghệ An
  • Xã Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Anh Sơn Đông, Nghệ An
  • Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Thành Bình Thọ, Nghệ An
  • Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Nhân Hoà, Nghệ An
  • Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Anh Sơn Đông, Nghệ An
  • Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Yên Xuân, Nghệ An
  • Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Thành Bình Thọ, Nghệ An
  • Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Nhân Hoà, Nghệ An
  • Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Anh Sơn, Nghệ An
  • Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Vĩnh Tường, Nghệ An
  • Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Anh Sơn Đông, Nghệ An
  • Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Vĩnh Tường, Nghệ An
  • Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Anh Sơn, Nghệ An
  • Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Yên Xuân, Nghệ An
  • Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Yên Xuân, Nghệ An
  • Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Yên Xuân, Nghệ An
  • Xã Hoa Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An => Xã Vĩnh Tường, Nghệ An

1.15. Huyện Đô Lương

  • Xã Bạch Ngọc, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Bạch Ngọc, Nghệ An
  • Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Bạch Ngọc, Nghệ An
  • Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Thuần Trung, Nghệ An
  • Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Bạch Hà, Nghệ An
  • Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Thuần Trung, Nghệ An
  • Xã Hòa Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Văn Hiến, Nghệ An
  • Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Văn Hiến, Nghệ An
  • Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Lương Sơn, Nghệ An
  • Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Lương Sơn, Nghệ An
  • Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Lương Sơn, Nghệ An
  • Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Văn Hiến, Nghệ An
  • Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Lương Sơn, Nghệ An
  • Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Thuần Trung, Nghệ An
  • Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Văn Hiến, Nghệ An
  • Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Văn Hiến, Nghệ An
  • Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Đô Lương, Nghệ An
  • Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Thuần Trung, Nghệ An
  • Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Thuần Trung, Nghệ An
  • Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Thuần Trung, Nghệ An
  • Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Bạch Hà, Nghệ An
  • Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Bạch Hà, Nghệ An
  • Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Bạch Hà, Nghệ An
  • Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Bạch Ngọc, Nghệ An
  • Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương, Nghệ An => Xã Bạch Ngọc, Nghệ An

1.16. Huyện Thanh Chương

  • Xã Minh Sơn, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Cát Ngạn, Nghệ An
  • Xã Mai Giang, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Bích Hào, Nghệ An
  • Xã Kim Bảng, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Kim Bảng, Nghệ An
  • Xã Đại Đồng, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Đại Đồng, Nghệ An
  • Xã Xuân Dương, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Xuân Lâm, Nghệ An
  • Thị trấn Dùng, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Đại Đồng, Nghệ An
  • Xã Thanh Quả, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Hoa Quân, Nghệ An
  • Xã Minh Tiến, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Xuân Lâm, Nghệ An
  • Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Đại Đồng, Nghệ An
  • Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Xuân Lâm, Nghệ An
  • Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Hạnh Lâm, Nghệ An
  • Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Cát Ngạn, Nghệ An
  • Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Tam Đồng, Nghệ An
  • Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Bích Hào, Nghệ An
  • Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Bích Hào, Nghệ An
  • Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Hạnh Lâm, Nghệ An
  • Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Cát Ngạn, Nghệ An
  • Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Tam Đồng, Nghệ An
  • Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Tam Đồng, Nghệ An
  • Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Đại Đồng, Nghệ An
  • Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Hoa Quân, Nghệ An
  • Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Đại Đồng, Nghệ An
  • Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Hoa Quân, Nghệ An
  • Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Hoa Quân, Nghệ An
  • Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Kim Bảng, Nghệ An
  • Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Kim Bảng, Nghệ An
  • Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Bích Hào, Nghệ An
  • Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Sơn Lâm, Nghệ An
  • Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương, Nghệ An => Xã Sơn Lâm, Nghệ An

1.17. Huyện Nghi Lộc

  • Xã Diên Hoa, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Nghi Lộc, Nghệ An
  • Xã Thịnh Trường, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Đông Lộc, Nghệ An
  • Xã Khánh Hợp, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Đông Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Trung Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Phúc Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Thần Lĩnh, Nghệ An
  • Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Phúc Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Nghi Lộc, Nghệ An
  • Thị trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Nghi Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Văn Kiều, Nghệ An
  • Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Hải Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Hải Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Thần Lĩnh, Nghệ An
  • Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Thần Lĩnh, Nghệ An
  • Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Hải Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Phúc Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Văn Kiều, Nghệ An
  • Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Phúc Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Trung Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Trung Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Trung Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Đông Lộc, Nghệ An
  • Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An => Xã Nghi Lộc, Nghệ An

1.18. Huyện Nam Đàn

  • Xã Thượng Tân Lộc, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Vạn An, Nghệ An
  • Xã Xuân Hồng, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Kim Liên, Nghệ An
  • Xã Nghĩa Thái, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Nam Đàn, Nghệ An
  • Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Thiên Nhẫn, Nghệ An
  • Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Thiên Nhẫn, Nghệ An
  • Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Kim Liên, Nghệ An
  • Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Nam Đàn, Nghệ An
  • Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Đại Huệ, Nghệ An
  • Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Kim Liên, Nghệ An
  • Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Vạn An, Nghệ An
  • Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Nam Đàn, Nghệ An
  • Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Đại Huệ, Nghệ An
  • Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Đại Huệ, Nghệ An
  • Xã Xuân Hòa, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Vạn An, Nghệ An
  • Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Kim Liên, Nghệ An
  • Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Kim Liên, Nghệ An
  • Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn, Nghệ An => Xã Thiên Nhẫn, Nghệ An

1.19. Huyện Hưng Nguyên

  • Xã Thịnh Mỹ, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Hưng Nguyên, Nghệ An
  • Xã Thông Tân, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Hưng Nguyên Nam, Nghệ An
  • Xã Phúc Lợi, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Lam Thành, Nghệ An
  • Xã Long Xá, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Hưng Nguyên Nam, Nghệ An
  • Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Yên Trung, Nghệ An
  • Xã Xuân Lam, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Hưng Nguyên Nam, Nghệ An
  • Xã Hưng Thành, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Lam Thành, Nghệ An
  • Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Yên Trung, Nghệ An
  • Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Hưng Nguyên, Nghệ An
  • Thị trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Hưng Nguyên, Nghệ An
  • Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Hưng Nguyên, Nghệ An
  • Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Hưng Nguyên Nam, Nghệ An
  • Xã Hưng Nghĩa, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Lam Thành, Nghệ An
  • Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Yên Trung, Nghệ An
  • Xã Châu Nhân, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An => Xã Lam Thành, Nghệ An

1.20. Thị xã Hoàng Mai

  • Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Hoàng Mai, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Vinh, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Hoàng Mai, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Tân Mai, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Trang, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Hoàng Mai, Nghệ An
  • Phường Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Quỳnh Mai, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Liên, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Quỳnh Mai, Nghệ An
  • Phường Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Tân Mai, Nghệ An
  • Phường Mai Hùng, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Quỳnh Mai, Nghệ An
  • Phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Quỳnh Mai, Nghệ An
  • Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An => Phường Tân Mai, Nghệ An
Cập nhật 08/07/2025


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 200.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng