1. Trang chủ
  2. Sắp xếp đơn vị hành chính Thành phố Hải Phòng

Sắp xếp đơn vị hành chính Thành phố Hải Phòng

Theo nghị quyết Nghị quyết số: 202/2025/QH15 sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương thành thành phố mới có tên gọi là thành phố Hải Phòng.

Từ ngày 01/07/2025, tiến hành sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã, bỏ cấp huyện trên địa bàn Thành phố Hải Phòng theo Nghị quyết 1669/NQ-UBTVQH15. 

(Tra cứu toàn văn nghị quyết tại đây)

Danh sách các địa chỉ cũ thay đổi sang địa chỉ mới như sau:

1. Thành phố Hải Phòng

1.1. Quận Hồng Bàng
  • Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Đại Bản, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường An Phong, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Hưng, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Hồng, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng => phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng
1.2. Quận Ngô Quyền
  • Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng => phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng => phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng => phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Gia Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng => phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng => phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng => phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng => phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng => phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
1.3. Quận Lê Chân
  • Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng => phường An Biên, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng => phường An Biên, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng => phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng => phường An Dương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng => phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng => phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng => phường An Biên, Thành phố Hải Phòng
1.4. Quận Hải An
  • Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng => phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng => phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng => phường Hải An, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng => phường Hải An, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng => phường Hải An, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng => phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng => phường Hải An, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng => phường Hải An, Thành phố Hải Phòng
1.5. Quận Kiến An
  • Phường Đồng Hòa, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng => phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng => phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng => phường An Dương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng => phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng => phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng => phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Bắc Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng => phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng
1.6. Quận Đồ Sơn
  • Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng => phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hải Sơn, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng => phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng => phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng => Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Bàng La, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng => phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng => phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
1.7. Quận Dương Kinh
  • Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng => phường Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng => phường Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng => phường Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng => phường Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng => phường Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng => phường Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
1.8. Thành phố Thuỷ Nguyên
  • Phường Minh Đức, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => Phường Bạch Đằng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Liên Xuân, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => xã Việt Khê, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Lưu Kiếm, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Bạch Đằng, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => Phường Bạch Đằng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Ninh Sơn, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => xã Việt Khê, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Quảng Thanh, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quang Trung, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hòa Bình, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thủy Hà, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Lư, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Bạch Đằng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Nam Triệu Giang, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Nam Triệu, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tam Hưng, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Nam Triệu, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Lập Lễ, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Nam Triệu, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thiên Hương, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Thiên Hương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thủy Đường, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Thiên Hương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hoa Động, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Thiên Hương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Dương Quan, Thành phố Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng => phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
1.9. Quận An Dương
  • Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => Phường An Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Lê Thiện, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường An Phong, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Hòa, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường An Phong, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hồng Phong, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường Thiên Hương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tân Tiến, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường An Phong, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Nam Sơn, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường An Dương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Hải, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường An Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Đồng Thái, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường An Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường An Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hồng Thái, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng => phường An Hải, Thành phố Hải Phòng
1.10. Huyện An Lão
  • Thị trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Lão, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Bát Trang, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Trường, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Trường Thọ, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Trường, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Trường Thành, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Trường, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Tiến, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Lão, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quang Hưng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Quang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Quang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Quang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Lão, Thành phố Hải Phòng
  • Thị trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Lão, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Dân, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Lão, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Lão, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Viên, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Khánh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Khánh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Thọ, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Thái, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng => xã An Hưng, Thành phố Hải Phòng
1.11. Huyện Kiến Thuỵ
  • Thị trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đông Phương, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Nghi Dương, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Nghi Dương, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Nghi Dương, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kiến Hưng, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Phong, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng => xã Kiến Hải, Thành phố Hải Phòng
1.12. Huyện Tiên Lãng
  • Thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Hùng Thắng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tân Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tân Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tân Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Minh, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Chấn Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nam Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Chấn Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Hùng Thắng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Chấn Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Chấn Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng => xã Hùng Thắng, Thành phố Hải Phòng
1.13. Huyện Vĩnh Bảo
  • Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Thuận, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Giang Biên, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Thuận, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thắng Thủy, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Thịnh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Trung Lập, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Thịnh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Thịnh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Thuận, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vĩnh Hòa, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Hòa, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Hòa, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vĩnh Hải, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Am, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lý Học, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Am, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hòa Bình, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cao Minh, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Vĩnh Am, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Trấn Dương, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng => xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành phố Hải Phòng
1.14. Huyện Cát Hải
  • Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Phù Long, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hiền Hào, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Việt Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Xuân Đám, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
1.15. Huyện Bạch Long Vỹ
  • Thị trấn Bạch Long Vỹ, Huyện Bạch Long Vỹ, Thành phố Hải Phòng => Đặc khu Bạch Long Vỹ, Thành phố Hải Phòng

2. Tỉnh Hải Dương

1.1. Thành phố Hải Dương
  • Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Thành Đông, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Thành Đông, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Nhị Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lạc Phượng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Tứ Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Việt Hòa, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Ái Quốc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Thành Đông, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Ái Quốc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tiền Tiến, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Liên Hồng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Gia Xuyên, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Ngọc Sơn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng
1.2. Thành phố Chí Linh
  • Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Chí Linh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Bến Tắm, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hoàng Hoa Thám, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Bắc An, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hưng Đạo, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Đại Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lê Lợi, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Yết Kiêu, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hoàng Tiến, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Trần Nhân Tông, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Cộng Hòa, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hoàng Tân, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Trần Nhân Tông, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Cổ Thành, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Chí Linh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Văn An, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Chí Minh, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Chí Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Văn Đức, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thái Học, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nhân Huệ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Chí Linh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Lạc, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Lê Đại Hành, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Đồng Lạc, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Sách, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tân Dân, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Lê Đại Hành, Thành phố Hải Phòng
1.3. Huyện Nam Sách
  • Thị trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hợp Tiến, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nam Hưng, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hợp Tiến, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hợp Tiến, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hợp Tiến, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hợp Tiến, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hiệp Cát, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quốc Tuấn, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Bình, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã An Phú, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Trần Phú, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Sơn, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thái Tân, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cộng Hòa, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã An Phú, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thái Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thái Tân, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Phú, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã An Phú, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hồng Phong, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Sách, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Minh Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thái Tân, Thành phố Hải Phòng
1.4. Thị xã Kinh Môn
  • Phường An Lạc, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Kinh Môn, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Bạch Đằng, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thất Hùng, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lê Ninh, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Phạm Thái, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Phạm Sư Mạnh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Duy Tân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nhị Chiểu, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Tân Dân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nhị Chiểu, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Minh Tân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thái Tân, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quang Thành, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hiệp Hòa, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Trần Liễu, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Phú Thứ, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nhị Chiểu, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thăng Long, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lạc Long, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Sinh, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Phạm Sư Mạnh, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hiệp Sơn, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Phạm Sư Mạnh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thượng Quận, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng
  • Phường An Phụ, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hiệp An, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Kinh Môn, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Long Xuyên, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Thái Thịnh, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nguyễn Đại Năng, Thành phố Hải Phòng
  • Phường Hiến Thành, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nguyễn Đại Năng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Minh Hòa, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Nguyễn Đại Năng, Thành phố Hải Phòng
1.5. Huyện Kim Thành
  • Thị trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lai Khê, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vũ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tuấn Việt, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kim Xuyên, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Ngũ Phúc, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã An Thành, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kim Anh, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kim Liên, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kim Tân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã An Thành, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kim Đính, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã An Thành, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hòa Bình, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Kim Thành, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tam Kỳ, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Kim Thành, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đồng Cẩm, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Kim Thành, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đại Đức, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Kim Thành, Thành phố Hải Phòng
1.6. Huyện Thanh Hà
  • Thị trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Bắc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Bắc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Việt, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cẩm Việt, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh An, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Lang, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Nam, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân An, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân An, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Liên Mạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Nam, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Đại Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Nam, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thanh Hà, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Phượng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Tây, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thanh Hà, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Quang, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Hồng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vĩnh Cường, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng
1.7. Huyện Cẩm Giàng
  • Thị trấn Cẩm Giàng, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Tứ Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Ngọc Liên, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Việt Hòa, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Phúc Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cẩm Đoài, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương ⇒ phường Tứ Minh, Thành phố Hải Phòng
1.8. Huyện Bình Giang
  • Thị trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hùng Thắng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vĩnh Hồng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Long Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Việt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thúc Kháng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Hồng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hồng Khê, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thái Minh, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cổ Bì, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nhân Quyền, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thái Dương, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thái Hòa, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Bình Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng
1.9. Huyện Gia Lộc
  • Thị trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thống Nhất, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Yết Kiêu, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Yết Kiêu, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Gia Phúc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Gia Tiến, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Gia Lộc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lê Lợi, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Yết Kiêu, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Toàn Thắng, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hoàng Diệu, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hồng Hưng, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Phạm Trấn, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trường Tân, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đoàn Thượng, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trường Tân, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thống Kênh, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trường Tân, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nhật Quang, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trường Tân, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quang Đức, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Trường Tân, Thành phố Hải Phòng
1.10. Huyện Tứ Kỳ
  • Thị trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lạc Phượng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Đại Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Đại Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Bình Lãng, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Đại Sơn, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Chí Minh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Chí Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kỳ Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân Kỳ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tứ Kỳ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân Kỳ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quang Khải, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tứ Kỳ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đại Hợp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân Kỳ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Dân An, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân Kỳ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Thanh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Chí Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tứ Kỳ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Văn Tố, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Chí Minh, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Quang Trung, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lạc Phượng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lạc Phượng, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Lạc Phượng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tiên Động, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hà Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hà Thanh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng
1.11. Huyện Ninh Giang
  • Xã Ứng Hòe, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Vĩnh Lại, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Vĩnh Lại, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đức Phúc, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân An, Thành phố Hải Phòng
  • Xã An Đức, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân An, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Hương, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Vĩnh Lại, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Vĩnh Hòa, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Ninh Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Bình Xuyên, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Phong, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân An, Thành phố Hải Phòng
  • Thị trấn Ninh Giang, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Tân An, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Quang, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hồng Châu, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hồng Dụ, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Ninh Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Văn Hội, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hồng Châu, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hồng Phong, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hiệp Lực, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Ninh Giang, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Kiến Phúc, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hưng Long, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hồng Châu, Thành phố Hải Phòng
1.12. Huyện Thanh Miện
  • Thị trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Phạm Kha, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Ngô Quyền, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hải Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đoàn Tùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bắc Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tân Trào, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hải Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lam Sơn, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bắc Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Đoàn Kết, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Hải Hưng, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Lê Hồng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Bắc Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Ngũ Hùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Cao Thắng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Chi Lăng Bắc, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Chi Lăng Nam, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
  • Xã Hồng Phong, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương ⇒ xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
Cập nhật 02/07/2025


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 200.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng